bán dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán dẫn+ adj
- Transistorized, semi-conducting
- bóng bán dẫn
transistor
- đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn
transistor set, transistor radio
- bóng bán dẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán dẫn"
Lượt xem: 764